Bài sau đây sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ tiếng anh dùng cho chuyên ngành nhân sự, đáp ứng vào trong công việc và cuộc sống.
1. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NHÂN SỰ VỀ VỊ TRÍ, CHỨC VỤ
Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao | HR manager: Trưởng phòng nhân sự |
Carrer employee: Nhân viên biên chế | Human resource department: Bộ phận/Phòng Nhân sự |
Colleague / Peers: Đồng nghiệp | Human resources: Ngành nhân sự |
Contractual employee: Nhân viên hợp đồng | Immediate supevisior: Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp) |
Daily worker: Công nhân làm theo công nhật | Intern: Nhân viên thực tập |
Depart ment / Room / Devision: Bộ phận | Leading: Lãnh đạo |
Director: Giám đốc / trưởng bộ phận | Organizing: tổ chức |
Executive: Chuyên viên | Pesonnel officer: Nhân viên nhân sự |
Floater employee: Nhân viên trôi nổi, ko thường xuyên | Pesonnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự |
Former employee: Cựu nhân viên | Self- employed workers: Nhân viên tự do |
Former employees: Cựu nhân viên | Staff / Employee: Nhân viên văn phòng |
Graduate: Sinh viên mới ra trường | Subordinate: cấp dưới |
Head of department: Trưởng phòng | Trainee: Nhân viên thử việc |
2. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ HỒ SƠ XIN VIỆC VÀ PHỎNG VẤN
Ability: Khả năng | Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn) |
Adaptive: Thích nghi | Official:Chính quy, bài bản, nghi thức |
Application form: Mẫu đơn ứng tuyển | One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân |
Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên | Pay: trả lương |
Blank (WAB): Khoảng trống trong mẫu đơn | Personality tests: Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách |
Board interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng | Pesonnel Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự |
Candidate: Ứng viên | Polygraph Tests: kiếm tra bằng máy nói dối |
Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp | Predictors: chỉ số tiên đoán |
Case study: nghiên cứu tình huống | Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ |
Controlling: Kiểm tra | Probation period: Thời gian thử việc |
Cover letter: Thư xin việc | Probation period: Thời gian thử việc |
Criminal record: Lý lịch tư pháp | Problem solving interview: Phỏng vấn giải quyết vấn đề |
Detective interview: Phỏng vấn hướng dẫn | Profesion: chuyên ngành, chuyên môn |
Diploma: Bằng cấp | Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý |
Education: Giáo dục | Questionnaire: bảng câu hỏi |
Employment agency: Công ty môi giới việc làm | Recruitment: Sự tuyển dụng |
Employment interview/ In-depth interview : Phỏng vấn sâu | Reference and background check/Background investigation: Sưu tra lý lịch |
Employment: tuyển dụng | Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch |
Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo | Selection process: tiến trình tuyển chọn |
Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển | Selection test: trắc nghiệm tuyển chọn |
General knowledge tests: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát | Senior: Người có kinh nghiệm |
Group interview: Phỏng vấn nhóm | Seniority: Thâm niên |
Internship: Thực tập | Skill: Kỹ năng / tay nghề |
Interview: Phỏng vấn | Soft skills: Kỹ năng mềm |
Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký | Stress Interview: Phỏng vấn căng thẳng |
Job description: Bản mô tả công việc | Structured/Diredtive/Patterned interview: Phỏng vấn theo mẫu |
Job enlargement: đa dạng hóa công việc | Task / Duty: Nhiệm vụ, phận sự |
Job knownledge test: Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn | Tell-and-listen interview: Phỏng vấn nói và nghe |
Job satisfaction: Thỏa mãn với công việc | Tell-and-sell interview: phỏng vấn nói và thuyết phục |
Job sharing: chia sẽ công việc | The appraisal interview: Phỏng vấn đánh giá |
Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc | The natural selection model: Mô hình lựa chọn tự nhiên |
Job title: Chức danh công việc | The recruitment process: quy trình tuyển dụng |
Job: Công việc | The Unstructured: Phỏng vấn không theo mẫu |
Key job: Công việc chủ yếu | Time study: Nghiên cứu thời gian |
Knowledge: Kiến thức | Trend analysis: Phân tích xu hướng |
Labor contract: Hợp đồng lao động | Uncertainty: Bất trắc |
Labor law: Luật lao động | Unofficial: Không chính thức |
Lethargic: thụ động | Voluntary applicant/ unsolicited applicant: Ứng viên tự ứng tuyển |
Medical certificate: Giấy khám sức khỏe | Work environment: Môi trường làm việc |
Mixed interview: Phỏng vấn tổng hợp | Work environment: Môi trường làm việc |
3. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ TIỀN LƯƠNG VÀ HÌNH THỨC TRẢ LƯƠNG
100 per cent premium payment: Trả lương 100% | Pay leaders: Đứng đầu về trả lương cao |
Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương | Pay ranges: Bậc lương |
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương | Pay rate: Mức lương |
Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm | Pay roll / Pay sheet: Bảng lương |
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương | Pay scale: Thang lương |
Class A: hạng A | Pay: Trả lương |
Compensation: Lương bổng | Pay-day: Ngày phát lương |
Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng | Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc |
Entry- level professionals: Chuyên viên ở mức khởi điểm | Pay-slip: Phiếu lương |
Gain sharing payment or the halsey premium plan: Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng | Pension: Lương hưu |
Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng | Piecework payment: Trả lương khoáng sản phẩm |
Going rate / Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành | Principle “Equal pay, equal work”: Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực) |
Gross salary: Lương gộp (chưa trừ) | Salary advances: Lương tạm ứng |
Group incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhóm | Salary and wages administration : Quản trị lương bổng |
Incentive payment: Trả lương kích thích lao động | Standard hour plan: Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định |
Income: Thu nhập | Starting salary: Lương khởi điểm |
Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân | Stock option: Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ |
Job pricing: Ấn định mức trả lương | Take home pay: Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế) |
Net salary: Lương thực nhận | Time payment: Trả lương theo thời gian |
Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính | Vacation leave: Nghỉ hè (Có lương) |
Pay followers: Những người/hãng có mức lương thấp | Variable: biến số |
Pay grades: Ngạch / hạng lương | Wage: Lương công nhật |
4. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ CHẾ ĐỘ PHÚC LỢI KHÁC
Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) | Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản |
Allowances: Trợ cấp | Medical benefits: Trợ cấp y tế |
Annual leave: Nghỉ phép thường niên | Moving expenses: Chi phí đi lại |
Apprenticeship training: Đào tạo học nghề | Orientation manual: Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc |
Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng | Outplacement: Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác |
Benefit: lợi nhuận | Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc |
Benefits: Phúc lợi | Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiền |
Collective agreement: Thỏa ước tập thể | Paid leave: Nghỉ phép có lương |
Collective bargaining: Thương nghị tập thể | Person-hours/man-hours: Giờ công lao động của một người |
Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái | Physical examination: Khám sức khỏe |
Commission: Hoa hồng | Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại |
Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ | Profit sharing: Chia lời |
Compensation: đền bù | Programmed instruction: Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình |
Cost of living: Chi phí sinh hoạt | Promotion: Thăng chức |
Day care center: Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc | Retire: nghỉ hưu |
Death in service compensation: Bồi thưởng tử tuất | Retirement plans: Kế hoạch về hưu |
Early retirement: Về hưu non | Reward Criteria: Các tiêu chuẩn tưởng thưởng |
Education assistance: Trợ cấp giáo dục | Safety/Security needs: Nhu cầu an toàn/bảo vệ |
Family benefits: Trợ cấp gia đình | Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi |
Flextime: Giờ làm việc uyển chuyển, linh động | Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…) |
Group life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm | Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương |
Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm | Social assistance: Trợ cấp xã hội |
Heath and safety: Y tế và An toàn lao động | Social security: An sinh xã hội |
Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương | Surplus of workers: Thặng dư nhân viên |
Incentive compensation: Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS | Travel benefits: Trợ cấp đi đường |
Job expenses: công tác phí | Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp |
Labor agreement: Thỏa ước lao động | Unit integration: Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị |
Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm | Vestibule training:Đào tạo xa nơi làm việc |
Leave / Leave of absence: Nghỉ phép | Worker’s compensation: Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thông |
Life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ |
5. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ KHÁC
Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi | Motivation hygiene theory: Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh |
Aiming: khả năng nhắm đúng vị trí | Narrative form rating method: Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật |
Air conflict: Mâu thuẩn cởi mở/ công khai | New employee checklist: Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới |
Alternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên | Night work: Làm việc ban đêm |
Arbitrator: trọng tài | Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn |
Average: Trung bình | Observation: Quan sát |
Behavior modeling: Mô hình ứng xử | Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc |
Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi | Omnipotent view |
Bottom-up approach: Phương pháp đi từ dưới lên trên | On the job training: Đào tạo tại chỗ |
Breakdowns: Bế tắc | Open culture:Bầu không khí văn hóa mở |
Budget: quỹ, ngân quỹ | Open systems focus: Chú trọng đến các hệ thống mở |
Bureaucratic: quan liêu | Operational planning: hoạch định tác vụ |
Business games: Trò chơi kinh doanh | Operational/ Task-environment: Môi trường tác vụ/công việc |
Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế | Oral reminder: nhắc nhở miệng |
Challenge: thử thách | Organizational behavior/Behavior: hành vi trong tổ chức |
Classroom lecture: Bài thuyết trình trong lớp | Organizational commitment: gắn bó với tổ chức |
Coaching: Huấn luyện | Orientation: Hội nhập vào môi trường làm việc |
Cognitive dissonance: bất hòa nhận thức | Output : đầu ra |
Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp | Overcoming Breakdowns: Vượt khỏi bế tắc |
Competent supervision: kiểm tra khéo léo | Overtime: Làm thêm giờ |
Computer-assisted instruction: Giảng dạy nhờ máy tính | Paired comparisons method: Phương pháp so sánh từng cặp |
Conference: hội nghị | Penalty: Hình phạt |
Conflict tolerance: chấp nhận mâu thuẫn | People Focus: chú trọng đến con người |
Conflict: Mâu thuẫn | Perception: nhận thức |
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý | Performance appraisal data: Dữ kiện đánh giá thành tích công tác |
Corporate culture: Văn hóa công ty | Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc |
Corporate philosophy: Triết lý công ty | Performance expectation: kỳ vọng hoàn thành công việc |
Correlation analysis: phân tích tương quan | Performance review : Đánh giá năng lực |
Cost of living: Chi phí sinh hoạt | Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 người |
Cyclical variation: biến thiên theo chu kỳ | Personnel management: quản trị nhân viên |
Delphi technique: Kỹ thuật Delphi | Physiognomy: Khoa tướng học |
Demanding: Đòi hỏi khắt khe | Physiological needs: Nhu cầu sinh lý |
Demotion: Giáng chức | Poor/Unsatisfactory: kém |
Determinants: Các yếu tố quyết định | Present employees: nhân viên hiện hành |
Development: Sự phát triển | Pressure group: các nhóm gây áp lực |
Disciplinary action process: Tiến trình thi hành kỷ luật | Proactive: tiên phong thực hiện |
Disciplinary action: Thi hành kỷ luật | Production/Services management: Quản trị sản xuất dịch vụ |
Discipline: Kỷ luật | Punishment: Phạt |
Drug testing: Kiểm tra dùng thuốc | Quality of work life: Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc |
Employee behavior: Hành vi của nhân viên | Quantitative techniques: kỹ thuật định lượng |
Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên | Random variation: biến thiên ngẫu nhiên |
Employee recording: Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác | Ranking method : Phương pháp xếp hạng |
Employee referrals: Nhờ nhân viên giới thiệu | Ratifying the agreement: Phê chuẩn thỏa ước |
Employee relation services: Dịch vụ tương quan nhân sự | Rating scales method: Phương pháp mức thang điểm |
Employee relations/ Internal employee relation: Tương quan nhân sự | Ratio analysis: phân tích tỉ suất nhân quả |
Employee service: Dịch vụ công nhân viên | Reactive: Chống đỡ, phản ứng lại |
Employee stock ownership plan: Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần | Recruitment agency: Công ty tuyển dụng |
Essay method: Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật | Recruitment fair: Hội chợ việc làm |
Esteem needs: Nhu cầu được kính trọng | Regression analysis: Phân tích hồi quy |
Evaluation and follow up: Đánh giá và theo dõi | Reorientation: Tái Hội nhập vào môi trường làm việc |
External environment: Môi trường bên ngoài | Research and development: Nghiên cứu và phát triển |
External equity: Bình đẳng so với bên ngoài | Resignation: Xin thôi việc |
Extreme behavior: Hành vi theo thái cực | Responsibility: Trách nhiệm |
Fair: tạm | Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro |
Financial management: quản trị tài chính | Role paying: Đóng kịch/nhập vai |
Finger dexterity: Sự khéo léo của ngón tay | Scanlon plan: Kế hoạch scanlon |
Forecasting: dự báo | Seasonal variation: biến thiên theo mùa |
Formal system: Hệ thống chính thức | Second shift/swing shift : ca 2 |
General environment: Môi trường tổng quát | Self appraisal: Tự đánh giá |
Graphic rating scales method: Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị | Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân |
Graphology: Khoa nghiên cứu chữ viết | Shift: Ca / kíp |
Grievance procedure: Thủ tục giải quyết khiếu nại | Simulators: Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng |
Group appraisal: Đánh giá nhóm | Sound policies: chính sách hợp lý |
Group emphasis: Chú trọng vào nhóm | Specific environment: Môi trường đặc thù |
Headhunt : Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người) | Standard: Tiêu chuẩn |
Hierarchy of human needs: Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người | Stop- Smoking program: Chương trình cai thuốc lá |
Hot stove rule: Nguyên tắc lò lửa nóng | Strategic planning: Hoạch định chiến lược |
How to influence human behavior: Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người | Stress of work: Căng thẳng công việc |
Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực | Subcontracting: Hợp đồng gia công |
Human resource development: phát triển nguồn nhân lực | Super class: ngoại hạng |
Human resource managerment: Quản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực | Supervisory style: Phong cách quản lý |
Human resource planning: Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực | Taboo: Điều cấm kỵ |
In- basket training: Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ | Telecommuting: Làm việc ở nhà truyền qua computer |
Informal group: Nhóm không chính thức | Temporary employees: nhân viên tạm |
Input:Đầu vào/nhập lượng | Temporary: tạm thời |
Insurance plans: kế hoạch bảo hiểm | Tendency: Xu hướng |
Integrated human resource managerment: Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể | Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees: Cho nhân viên nghỉ việc |
Interlligence tests: Trắc nghiện trí thông minh | Termination: Hết hạn hợp đồng |
Internal employee relations: Tương quan nhân sự nội bộ | The critical incident method: Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng |
Internal environment: môi trường bên trong | The long- run trend: Xu hướng lâu dài |
Internal equity: Bình đẳng nội bộ | The organization’s culture : Bầu không khí văn hóa tổ chức |
Job advertisement: Thông báo tuyển dụng | The resource dependence model: Mô hình dựa vào tài nguyên |
Job analysis: Phân tích công việc | The shared aspect of culture: Khía cạnh văn hóa được chia sẻ |
Job behaviors: Các hành vi đối với công việc | The third shift/ Graveyard shift: ca 3 |
Job enrichment: Phong phú hóa công việc | Training: Đào tạo |
Job environment: Khung cảnh công việc | Transfer: Thuyên chuyển |
Job envolvement: tích cực với công việc | Transfer: Thuyên chuyển nhân viên |
Job peformance: Sự hoàn thành công tác | Unemployed: Thất nghiệp |
Job posting: Niêm yết chỗ làm còn trống | Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới |
Job rotation: Luân phiên công tác | Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty |
Labor relations: tương quan lao động | Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động |
Line management: quản lý trực tiếp | Violation of law: Vi phạm luật |
managerial judgment: Phán đoán của cấp quản trị | Vision/Vision driven: Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn |
Managerment By Ojectives: quản trị bằng các mục tiêu | Vocational interest tests: Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp |
Manpower inventory: Hồ sơ nhân lực | Voluntary resignation: Xin thôi việc tự nguyện |
Manpower replacement chart: Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực | Warning: cảnh báo |
Manual dexterity: Sự khéo léo của tay | Work sample tests: Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể |
Marketing management:Quản lý Marketing | Work sampling: Lấu mẫu công việc |
Means- ends orientation: Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh | Work simplification program: Chương trình đơn giản hóa công việc |
Mega- environment/ Macroen environment: Môi trường vĩ mô | Working hours: Giờ làm việc |
Member identity: Tính đồng nhất giữa các thành viên | Wrist-finger speed:Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay |
Micro environment: môi trường vi mô | Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản |
Miniaturization: sự thu nhỏ | Wrongful behavior: Hành vi sai trái |
Motion study: Nghiên cứu cử động | Zero-Base forecasting technique: Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm |
Có thể bạn quan tâm: