Lạc Việt sureHCS

Lạc Việt sureHCS

Lạc Việt sureHCS

Lạc Việt sureHCS

Created with Fabric.js 3.6.3
Tư vấn phần mềm quản trị nguồn nhân lực toàn diện

Lạc Việt sureHCS là “cánh tay phải đắc lực” của hơn 1000 doanh nghiệp tại Việt Nam từ năm 1995.

Hotline: 0901 55 50 63

450 Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành nhân sự

từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhân sự

Bài sau đây sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ tiếng anh dùng cho chuyên ngành nhân sự, đáp ứng vào trong công việc và cuộc sống.

từ vựng tiếng anh chuyên ngành nhân sự

1. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NHÂN SỰ VỀ VỊ TRÍ, CHỨC VỤ

Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao HR manager: Trưởng phòng nhân sự
Carrer employee: Nhân viên biên chế Human resource department: Bộ phận/Phòng Nhân sự
Colleague / Peers: Đồng nghiệp Human resources: Ngành nhân sự
Contractual employee: Nhân viên hợp đồng Immediate supevisior: Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp)
Daily worker: Công nhân làm theo công nhật Intern: Nhân viên thực tập
Depart ment / Room / Devision: Bộ phận Leading: Lãnh đạo
Director: Giám đốc / trưởng bộ phận Organizing: tổ chức
Executive: Chuyên viên Pesonnel officer: Nhân viên nhân sự
Floater employee: Nhân viên trôi nổi, ko thường xuyên Pesonnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự
Former employee: Cựu nhân viên Self- employed workers: Nhân viên tự do
Former employees: Cựu nhân viên Staff / Employee: Nhân viên văn phòng
Graduate: Sinh viên mới ra trường Subordinate: cấp dưới
Head of department: Trưởng phòng Trainee: Nhân viên thử việc

2. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ HỒ SƠ XIN VIỆC VÀ PHỎNG VẤN

Ability: Khả năng Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)
Adaptive: Thích nghi Official:Chính quy, bài bản, nghi thức
Application form: Mẫu đơn ứng tuyển One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân
Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên Pay: trả lương
Blank (WAB): Khoảng trống trong mẫu đơn Personality tests: Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách
Board interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng Pesonnel Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự
Candidate: Ứng viên Polygraph Tests: kiếm tra bằng máy nói dối
Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp Predictors: chỉ số tiên đoán
Case study: nghiên cứu tình huống Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ
Controlling: Kiểm tra Probation period: Thời gian thử việc
Cover letter: Thư xin việc Probation period: Thời gian thử việc
Criminal record: Lý lịch tư pháp Problem solving interview: Phỏng vấn giải quyết vấn đề
Detective interview: Phỏng vấn hướng dẫn Profesion: chuyên ngành, chuyên môn
Diploma: Bằng cấp Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý
Education: Giáo dục Questionnaire: bảng câu hỏi
Employment agency: Công ty môi giới việc làm Recruitment: Sự tuyển dụng
Employment interview/ In-depth interview : Phỏng vấn sâu Reference and background check/Background investigation: Sưu tra lý lịch
Employment: tuyển dụng Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch
Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo Selection process: tiến trình tuyển chọn
Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển Selection test: trắc nghiệm tuyển chọn
General knowledge tests: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát Senior: Người có kinh nghiệm
Group interview: Phỏng vấn nhóm Seniority: Thâm niên
Internship: Thực tập Skill: Kỹ năng / tay nghề
Interview: Phỏng vấn Soft skills: Kỹ năng mềm
Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký Stress Interview: Phỏng vấn căng thẳng
Job description: Bản mô tả công việc Structured/Diredtive/Patterned interview: Phỏng vấn theo mẫu
Job enlargement: đa dạng hóa công việc Task / Duty: Nhiệm vụ, phận sự
Job knownledge test: Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn Tell-and-listen interview: Phỏng vấn nói và nghe
Job satisfaction: Thỏa mãn với công việc Tell-and-sell interview: phỏng vấn nói và thuyết phục
Job sharing: chia sẽ công việc The appraisal interview: Phỏng vấn đánh giá
Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc The natural selection model: Mô hình lựa chọn tự nhiên
Job title: Chức danh công việc The recruitment process: quy trình tuyển dụng
Job: Công việc The Unstructured: Phỏng vấn không theo mẫu
Key job: Công việc chủ yếu Time study: Nghiên cứu thời gian
Knowledge: Kiến thức Trend analysis: Phân tích xu hướng
Labor contract: Hợp đồng lao động Uncertainty: Bất trắc
Labor law: Luật lao động Unofficial: Không chính thức
Lethargic: thụ động Voluntary applicant/ unsolicited applicant: Ứng viên tự ứng tuyển
Medical certificate: Giấy khám sức khỏe Work environment: Môi trường làm việc
Mixed interview: Phỏng vấn tổng hợp Work environment: Môi trường làm việc

3. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ TIỀN LƯƠNG VÀ HÌNH THỨC TRẢ LƯƠNG

100 per cent premium payment: Trả lương 100% Pay leaders: Đứng đầu về trả lương cao
Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương Pay ranges: Bậc lương
Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương Pay rate: Mức lương
Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm Pay roll / Pay sheet: Bảng lương
Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương Pay scale: Thang lương
Class A: hạng A Pay: Trả lương
Compensation: Lương bổng Pay-day: Ngày phát lương
Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc
Entry- level professionals: Chuyên viên ở mức khởi điểm Pay-slip: Phiếu lương
Gain sharing payment or the halsey premium plan: Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng Pension: Lương hưu
Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng Piecework payment: Trả lương khoáng sản phẩm
Going rate / Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành Principle “Equal pay, equal work”: Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực)
Gross salary: Lương gộp (chưa trừ) Salary advances: Lương tạm ứng
Group incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhóm Salary and wages administration : Quản trị lương bổng
Incentive payment: Trả lương kích thích lao động Standard hour plan: Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định
Income: Thu nhập Starting salary: Lương khởi điểm
Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân Stock option: Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ
Job pricing: Ấn định mức trả lương Take home pay: Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)
Net salary: Lương thực nhận Time payment: Trả lương theo thời gian
Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính Vacation leave: Nghỉ hè (Có lương)
Pay followers: Những người/hãng có mức lương thấp Variable: biến số
Pay grades: Ngạch / hạng lương Wage: Lương công nhật

4. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ CHẾ ĐỘ PHÚC LỢI KHÁC

Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản
Allowances: Trợ cấp Medical benefits: Trợ cấp y tế
Annual leave: Nghỉ phép thường niên Moving expenses: Chi phí đi lại
Apprenticeship training: Đào tạo học nghề Orientation manual: Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc
Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng Outplacement: Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác
Benefit: lợi nhuận Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc
Benefits: Phúc lợi Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiền
Collective agreement: Thỏa ước tập thể Paid leave: Nghỉ phép có lương
Collective bargaining: Thương nghị tập thể Person-hours/man-hours: Giờ công lao động của một người
Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái Physical examination: Khám sức khỏe
Commission: Hoa hồng Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại
Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ Profit sharing: Chia lời
Compensation: đền bù Programmed instruction: Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình
Cost of living: Chi phí sinh hoạt Promotion: Thăng chức
Day care center: Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc Retire: nghỉ hưu
Death in service compensation: Bồi thưởng tử tuất Retirement plans: Kế hoạch về hưu
Early retirement: Về hưu non Reward Criteria: Các tiêu chuẩn tưởng thưởng
Education assistance: Trợ cấp giáo dục Safety/Security needs: Nhu cầu an toàn/bảo vệ
Family benefits: Trợ cấp gia đình Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi
Flextime: Giờ làm việc uyển chuyển, linh động Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)
Group life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm Social assistance: Trợ cấp xã hội
Heath and safety: Y tế và An toàn lao động Social security: An sinh xã hội
Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương Surplus of workers: Thặng dư nhân viên
Incentive compensation: Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS Travel benefits: Trợ cấp đi đường
Job expenses: công tác phí Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp
Labor agreement: Thỏa ước lao động Unit integration: Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị
Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm Vestibule training:Đào tạo xa nơi làm việc
Leave / Leave of absence: Nghỉ phép Worker’s compensation: Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thông
Life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ

5. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ KHÁC

Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi Motivation hygiene theory: Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh
Aiming: khả năng nhắm đúng vị trí Narrative form rating method: Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật
Air conflict: Mâu thuẩn cởi mở/ công khai New employee checklist: Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới
Alternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên Night work: Làm việc ban đêm
Arbitrator: trọng tài Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn
Average: Trung bình Observation: Quan sát
Behavior modeling: Mô hình ứng xử Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc
Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi Omnipotent view
Bottom-up approach: Phương pháp đi từ dưới lên trên On the job training: Đào tạo tại chỗ
Breakdowns: Bế tắc Open culture:Bầu không khí văn hóa mở
Budget: quỹ, ngân quỹ Open systems focus: Chú trọng đến các hệ thống mở
Bureaucratic: quan liêu Operational planning: hoạch định tác vụ
Business games: Trò chơi kinh doanh Operational/ Task-environment: Môi trường tác vụ/công việc
Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế Oral reminder: nhắc nhở miệng
Challenge: thử thách Organizational behavior/Behavior: hành vi trong tổ chức
Classroom lecture: Bài thuyết trình trong lớp Organizational commitment: gắn bó với tổ chức
Coaching: Huấn luyện Orientation: Hội nhập vào môi trường làm việc
Cognitive dissonance: bất hòa nhận thức Output : đầu ra
Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp Overcoming Breakdowns: Vượt khỏi bế tắc
Competent supervision: kiểm tra khéo léo Overtime: Làm thêm giờ
Computer-assisted instruction: Giảng dạy nhờ máy tính Paired comparisons method: Phương pháp so sánh từng cặp
Conference: hội nghị Penalty: Hình phạt
Conflict tolerance: chấp nhận mâu thuẫn People Focus: chú trọng đến con người
Conflict: Mâu thuẫn Perception: nhận thức
Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý Performance appraisal data: Dữ kiện đánh giá thành tích công tác
Corporate culture: Văn hóa công ty Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc
Corporate philosophy: Triết lý công ty Performance expectation: kỳ vọng hoàn thành công việc
Correlation analysis: phân tích tương quan Performance review : Đánh giá năng lực
Cost of living: Chi phí sinh hoạt Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 người
Cyclical variation: biến thiên theo chu kỳ Personnel management: quản trị nhân viên
Delphi technique: Kỹ thuật Delphi Physiognomy: Khoa tướng học
Demanding: Đòi hỏi khắt khe Physiological needs: Nhu cầu sinh lý
Demotion: Giáng chức Poor/Unsatisfactory: kém
Determinants: Các yếu tố quyết định Present employees: nhân viên hiện hành
Development: Sự phát triển Pressure group: các nhóm gây áp lực
Disciplinary action process: Tiến trình thi hành kỷ luật Proactive: tiên phong thực hiện
Disciplinary action: Thi hành kỷ luật Production/Services management: Quản trị sản xuất dịch vụ
Discipline: Kỷ luật Punishment: Phạt
Drug testing: Kiểm tra dùng thuốc Quality of work life: Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc
Employee behavior: Hành vi của nhân viên Quantitative techniques: kỹ thuật định lượng
Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên Random variation: biến thiên ngẫu nhiên
Employee recording: Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác Ranking method : Phương pháp xếp hạng
Employee referrals: Nhờ nhân viên giới thiệu Ratifying the agreement: Phê chuẩn thỏa ước
Employee relation services: Dịch vụ tương quan nhân sự Rating scales method: Phương pháp mức thang điểm
Employee relations/ Internal employee relation: Tương quan nhân sự Ratio analysis: phân tích tỉ suất nhân quả
Employee service: Dịch vụ công nhân viên Reactive: Chống đỡ, phản ứng lại
Employee stock ownership plan: Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần Recruitment agency: Công ty tuyển dụng
Essay method: Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật Recruitment fair: Hội chợ việc làm
Esteem needs: Nhu cầu được kính trọng Regression analysis: Phân tích hồi quy
Evaluation and follow up: Đánh giá và theo dõi Reorientation: Tái Hội nhập vào môi trường làm việc
External environment: Môi trường bên ngoài Research and development: Nghiên cứu và phát triển
External equity: Bình đẳng so với bên ngoài Resignation: Xin thôi việc
Extreme behavior: Hành vi theo thái cực Responsibility: Trách nhiệm
Fair: tạm Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro
Financial management: quản trị tài chính Role paying: Đóng kịch/nhập vai
Finger dexterity: Sự khéo léo của ngón tay Scanlon plan: Kế hoạch scanlon
Forecasting: dự báo Seasonal variation: biến thiên theo mùa
Formal system: Hệ thống chính thức Second shift/swing shift : ca 2
General environment: Môi trường tổng quát Self appraisal: Tự đánh giá
Graphic rating scales method: Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân
Graphology: Khoa nghiên cứu chữ viết Shift: Ca / kíp
Grievance procedure: Thủ tục giải quyết khiếu nại Simulators: Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng
Group appraisal: Đánh giá nhóm Sound policies: chính sách hợp lý
Group emphasis: Chú trọng vào nhóm Specific environment: Môi trường đặc thù
Headhunt : Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người) Standard: Tiêu chuẩn
Hierarchy of human needs: Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người Stop- Smoking program: Chương trình cai thuốc lá
Hot stove rule: Nguyên tắc lò lửa nóng Strategic planning: Hoạch định chiến lược
How to influence human behavior: Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người Stress of work: Căng thẳng công việc
Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực Subcontracting: Hợp đồng gia công
Human resource development: phát triển nguồn nhân lực Super class: ngoại hạng
Human resource managerment: Quản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực Supervisory style: Phong cách quản lý
Human resource planning: Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực Taboo: Điều cấm kỵ
In- basket training: Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ Telecommuting: Làm việc ở nhà truyền qua computer
Informal group: Nhóm không chính thức Temporary employees: nhân viên tạm
Input:Đầu vào/nhập lượng Temporary: tạm thời
Insurance plans: kế hoạch bảo hiểm Tendency: Xu hướng
Integrated human resource managerment: Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees: Cho nhân viên nghỉ việc
Interlligence tests: Trắc nghiện trí thông minh Termination: Hết hạn hợp đồng
Internal employee relations: Tương quan nhân sự nội bộ The critical incident method: Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng
Internal environment: môi trường bên trong The long- run trend: Xu hướng lâu dài
Internal equity: Bình đẳng nội bộ The organization’s culture : Bầu không khí văn hóa tổ chức
Job advertisement: Thông báo tuyển dụng The resource dependence model: Mô hình dựa vào tài nguyên
Job analysis: Phân tích công việc The shared aspect of culture: Khía cạnh văn hóa được chia sẻ
Job behaviors: Các hành vi đối với công việc The third shift/ Graveyard shift: ca 3
Job enrichment: Phong phú hóa công việc Training: Đào tạo
Job environment: Khung cảnh công việc Transfer: Thuyên chuyển
Job envolvement: tích cực với công việc Transfer: Thuyên chuyển nhân viên
Job peformance: Sự hoàn thành công tác Unemployed: Thất nghiệp
Job posting: Niêm yết chỗ làm còn trống Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới
Job rotation: Luân phiên công tác Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty
Labor relations: tương quan lao động Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động
Line management: quản lý trực tiếp Violation of law: Vi phạm luật
managerial judgment: Phán đoán của cấp quản trị Vision/Vision driven: Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn
Managerment By Ojectives: quản trị bằng các mục tiêu Vocational interest tests: Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp
Manpower inventory: Hồ sơ nhân lực Voluntary resignation: Xin thôi việc tự nguyện
Manpower replacement chart: Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực Warning: cảnh báo
Manual dexterity: Sự khéo léo của tay Work sample tests: Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể
Marketing management:Quản lý Marketing Work sampling: Lấu mẫu công việc
Means- ends orientation: Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh Work simplification program: Chương trình đơn giản hóa công việc
Mega- environment/ Macroen environment: Môi trường vĩ mô Working hours: Giờ làm việc
Member identity: Tính đồng nhất giữa các thành viên Wrist-finger speed:Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay
Micro environment: môi trường vi mô Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản
Miniaturization: sự thu nhỏ Wrongful behavior: Hành vi sai trái
Motion study: Nghiên cứu cử động Zero-Base forecasting technique: Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm

Có thể bạn quan tâm:

Chia sẻ bài viết:

Facebook
Twitter
LinkedIn